THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
· Kiểu Động cơ | Bi- Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
· Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 209,8(154,3KW)/3750 |
· Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1750-2000 |
· Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian/4×4 |
· Hệ thống Kiểm soát đường địa hình | Có |
· Khóa vi sai cầu sau | Có |
· Hộp số | Tự động 10 cấp |
· Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/EPAS |
Kích thước và Trọng lượng | |
· Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914x1923x1842 |
· Khoảng sáng gầm xe | 200 |
· Chiều dài cơ sở | 2900 |
· Dung tích thùng nhiên liệu | 80 Lít |
Hệ thống treo | |
· Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng |
· Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh | |
· Giảm xóc trước và sau | Phanh Đĩa |
· Cỡ lốp | 255/55R20 |
· Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20’’ |
Trang thiết bị an toàn | |
· Túi khí phía trước | 2 túi |
· Túi khí bên | Có |
· Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
· Túi khía bảo vệ đầu gối người lái | Có |
· Camera lùi | Có |
· Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
· Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
· Hệ thống Chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD | Có |
· Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
· Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
· Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
· Hệ thống kiểm soát tốc độ | Tự động |
· Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
· Hệ thống cảnh báo lệch làn hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
· Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
· Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Có |
· Hệ thống Chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang thiết bị ngoại thất | |
· Hệ thống đèn chiếu sáng trước | LED matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
· Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động |
· Gạt mưa tự động | Có |
· Đèn sương mù | Có gập điện |
· Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
· Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
· Khởi động bằng nút bấm | Có |
· Chía khóa thông minh | Có |
· Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
· Vật liệu ghế | Da cao cấp |
· Tay lái bọc da | Có |
· Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
· Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
· Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
· Cửa kính điều khiện điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
· Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, iPod và USB, Bluetooth |
· Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ 8 Loa/ Màn hình TFT cảm ứng 12’’ |
· Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 12” |
· Sạc không dây | Có |
· Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
FORD EVEREST TITANIUM BI-TURBO 4×4 AT
1.468.000.000 ₫
___________________________
THAI NGUYEN FORD
☎️???????: 0856982555
?Đ?̣? ???̉: Đường CMT 8 , Tổ 3 , Phường Cam Giá , TP Thái Nguyên
?www.dailyfordthainguyen.net
Mô tả
Sản phẩm tương tự
1.178.000.000 ₫
1.099.000.000 ₫
1.299.000.000 ₫